Khi mua ô tô, hầu hết phụ nữ đều mong muốn có chỗ ngồi thoải mái, tầm nhìn tuyệt vời và điều khiển dễ dàng. Rất may, có rất nhiều xe hơi dành cho phụ nữ thích lái xe ở Ấn Độ. Từ những chiếc hatchback hạng thấp đến Xe thể thao đa dụng (SUV) vạm vỡ và xe thể thao, các nhà sản xuất đều cung cấp các mẫu xe được trang bị các tính năng tiện lợi tiên tiến. Để giúp bạn chọn được chiếc xe mơ ước của mình, chúng tôi đã tạo ra một danh sách những chiếc xe hàng đầu dành cho phụ nữ ở Ấn Độ.
1. Renault Kwid
Giá: Rs. 4,24 lakhs sang Rs. 5,80 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Renault Kwid.
Thông số | chi tiết |
Động cơ | 0,8 lít / 1 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất | 53,26 bhp @ 5600 vòng / phút (đối với xăng 0,8 lít), 67 bhp @ 5500 vòng / phút (đối với xăng 1 lít) |
Mô-men xoắn | 72 Nm @ 4250 vòng / phút (đối với xăng 0,8 lít), 91 Nm tại 4250 vòng / phút (đối với xăng 1 lít) |
Hộp số sàn | 5 cấp / số tự động 5 cấp |
Hiệu suất nhiên liệu | 20,71 kmpl đến 22 kmpl |
Kiểu cơ thể | Hatchback |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Renault Kwid
- Renault Kwid là một trong những mẫu hatchback cấp nhập cảnh đẹp nhất.
- Nó cung cấp hai tùy chọn động cơ xăng kết hợp với hộp số sàn hoặc tự động 5 cấp.
- Các tính năng nổi bật bao gồm một camera lùi đỗ xe và màn hình cảm ứng 7 inch.
- Bạn cũng nhận được một hệ thống cảnh báo tốc độ và nhắc nhở thắt dây an toàn trong số các tính năng an toàn khác.
2. Renault Kiger
Giá: Rs. 5,79 lakhs sang Rs. 10,22 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Renault Kiger.
Thông số | chi tiết |
Động cơ | 1 Lít |
Loại nhiên liẹu | Xăng |
Công suất | 98.63 bhp @ 5000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 152 Nm @ 2200-4400 vòng/phút |
Hộp số sàn | Thủ công/Tự động |
Hiệu suất nhiên liệu | 19.03 kmpl to 20.53 kmpl |
Kiểu cơ thể | SUV |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Renault Kiger
- Renault Kiger là một chiếc SUV cỡ nhỏ trông kỳ quặc.
- Nó cung cấp một động cơ xăng 1 lít kết hợp với tùy chọn số sàn 5 cấp, AMT (Hộp số tay tự động) hoặc CVT (Hộp số biến thiên liên tục).
- Cabin rộng rãi khiến Kiger trở thành một chiếc xe gia đình hoàn hảo.
- Hệ thống treo được điều chỉnh tốt để dễ dàng giải quyết các điều kiện đường gồ ghề.
3. Maruti Swift
Giá: Rs. 5,90 lakhs sang Rs. 8,77 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Maruti Swift.
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 1.2 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất | 88.50 bhp @ 6000 vòng/phút |
Mo-ren Xoắn | 113 Nm @ 4400 vòng/phút |
Hộp số sàn | Số tay 5 cấp / số tự động 5 cấp Số tay 5 cấp / số tự động 5 cấp |
Hiệu suất nhiên liệu | 23.76 kmpl |
Kiểu cơ thể | Hatchback |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Maruti Swift Swift
- là một chiếc hatchback 5 chỗ có vẻ ngoài thú vị.
- Nó che giấu một động cơ xăng 1,2 lít kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc AMT. Bạn sẽ nhận được gương chiếu hậu tự động đồng bộ, kiểm soát hành trình và chức năng dừng khởi động khi không tải.
- Nó cũng đi kèm với giá đỡ ghế ISOFIX để lái xe an toàn với trẻ em.Điểm nổi bật của Maruti Swift Swift là một chiếc hatchback 5 chỗ có vẻ ngoài thú vị.
- Nó cũng đi kèm với giá đỡ ghế ISOFIX để lái xe an toàn với trẻ em.
4.Maruti Dzire
Giá: Rs. 6,06 lakhs sang Rs. 9,13 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Maruti Dzire.
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 1.2 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất | 88.50 bhp @ 6000 vòng/phút |
Mo-ren Xoắn | 113 Nm @ 4400 vòng/phút |
Hộp số sàn | Số tay 5 cấp / số tự động 5 cấp Số tay 5 cấp / số tự động 5 cấp |
Hiệu suất nhiên liệu | 23.76 kmpl to 24.12 kmpl |
Kiểu cơ thể | Sedan |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Maruti Dzire Dzire
- là một chiếc sedan nhỏ gọn 5 chỗ ngồi của Maruti Suzuki.
- Xe được trang bị động cơ xăng 1,2 lít kết hợp với các tùy chọn hộp số sàn và tự động 5 cấp.
- Bạn sẽ tận hưởng chất lượng lái xe thoải mái và hiệu suất nhiên liệu cao của Dzire.
- Chiếc sedan này cung cấp một cabin rộng rãi với chất lượng âm thanh tuyệt vời và nhiều tính năng tiện lợi
5. Maruti Baleno
Giá: Rs. 6.14 lakhs sang Rs. 9,66 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Maruti Baleno.
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 1.2 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất | 81.80 bhp @ 6000 vòng/phút |
Mo-ren Xoắn | 113 Nm @ 4200 vòng/phút |
Hộp số sàn | Thủ công / Tự động |
Hiệu suất nhiên liệu | 19.56 kmpl to 21.96 kmpl |
Kiểu cơ thể | Hatchback |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Maruti Baleno Baleno
- Là một chiếc hatchback cao cấp 5 chỗ ngồi của Maruti Suzuki.
- Bạn có thể nhận được chiếc xe này với động cơ xăng 1,2 lít kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT
- Đó là một chiếc xe có sự cân bằng hoàn hảo giữa sự thoải mái và hiệu suất.
- Các điểm nổi bật bao gồm kiểm soát khí hậu tự động, giá treo ghế trẻ em ISOFIX và ghế lái có thể điều chỉnh độ cao.
6.Hyundai Verna
Giá: Rs. 9,32 lakhs sang Rs. 15,36 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Hyundai Verna.
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 1 lít/1.5 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng/Dầu |
Công suất | 118,35 bhp @ 6000 vòng / phút (đối với xăng 1 lít), 113,42 bhp @ 6300 vòng / phút (đối với xăng 1,5 lít), 113,42 bhp @ 4000 vòng / phút (đối với động cơ diesel 1,5 lít) |
Mo-ren Xoắn | 171,61 Nm @ 1500-4000 vòng / phút (đối với xăng 1 lít), 144,15 Nm tại 4500 vòng / phút (đối với xăng 1,5 lít), 250,06 Nm @ 1500-2750 vòng / phút (đối với động cơ diesel 1,5 lít) |
Hộp số sàn | Số tay 6 cấp / số tự động 6 cấp / số tự động 7 cấp |
Hiệu suất nhiên liệu | 17.7 kmpl to 25 kmpl |
Kiểu cơ thể | Sedan |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Hyundai Verna
- Hyundai Verna là một chiếc sedan hạng nhỏ 5 chỗ ngồi.
- Bạn có thể có nó với một trong hai tùy chọn động cơ xăng hoặc một động cơ diesel kết hợp với hộp số sàn hoặc hộp số tự động.
- Lái xe Verna rất tiện lợi nhờ các tính năng như cảnh báo tốc độ, cảm biến lùi đỗ xe, cảnh báo thắt dây an toàn, v.v.
- Nó là một chiếc xe mang phong cách thể thao với nội thất kiểu dáng đẹp và yên tĩnh.
7.Kia Seltos
Giá: Rs. 9,95 lakhs sang Rs. 18,19 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Kia Seltos.
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 1.4 lít/1.5 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng/Dầu |
Công suất | 138,08 bhp @ 6000 vòng / phút (đối với xăng 1,4 lít), 113,42 bhp @ 6300 vòng / phút (đối với xăng 1,5 lít), 113,43 bhp @ 4000 vòng / phút (động cơ diesel 1,5 lít) |
Mo-ren Xoắn | 242 Nm @ 1500-3200 vòng / phút (đối với xăng 1,4 lít), 144 Nm @ 4500 vòng / phút (đối với xăng 1,5 lít), 250 Nm @ 1500-2750 vòng / phút (động cơ diesel 1,5 lít) |
Hộp số sàn | Số tay 6 cấp / số tự động 6 cấp / số tự động 7 cấp |
Hiệu suất nhiên liệu | 16.1 kmpl to 20. 83 kmpl |
Kiểu cơ thể | SUV |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Kia Seltos
- Kia Seltos là mẫu xe SUV 5 chỗ với thiết kế ngoại thất nổi bật.
- Hệ truyền động bao gồm động cơ xăng 1,4 lít, xăng 1,5 lít và diesel 1,5 lít với nhiều tùy chọn hộp số sàn và tự động.
- Bên trong, nó có hệ thống chiếu sáng xung quanh, cửa sổ trời chỉnh điện, ra lệnh bằng giọng nói hỗ trợ AI, hỗ trợ phanh, v.v.
- Ghế và tay lái được hoàn thiện bằng chất liệu da.
8.Hyundai Creta
Giá: Rs. 10,23 lakhs sang Rs. 17,94 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Hyundai Creta.
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 1.4 lít/1.5 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng/Dầu |
Công suất | 138,08 bhp @ 6000 vòng / phút (đối với xăng 1,4 lít), 113,42 bhp @ 6300 vòng / phút (đối với xăng 1,5 lít), 113,43 bhp @ 4000 vòng / phút (động cơ diesel 1,5 lít) |
Mo-ren Xoắn | 242 Nm @ 1500-3200 vòng / phút (đối với xăng 1,4 lít), 144 Nm @ 4500 vòng / phút (đối với xăng 1,5 lít), 250 Nm @ 1500-2750 vòng / phút (động cơ diesel 1,5 lít) |
Hộp số sàn | Số tay 6 cấp / số tự động 6 cấp / số tự động 7 cấp |
Hiệu suất nhiên liệu | 17 kmpl to 21 kmpl |
Kiểu cơ thể | SUV |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Hyundai Creta
- Hyundai Creta là một chiếc SUV nhỏ gọn 5 chỗ.
- Bạn có thể có chiếc xe này với động cơ xăng hoặc diesel kết hợp với hộp số sàn hoặc tự động.
- Nội thất gây ấn tượng với chỗ ngồi thoải mái, cửa sổ trời toàn cảnh và các tính năng kết nối phong phú.
- Các hoa văn ngang dọc là điểm nhấn cho ngoại thất.
9.Skoda Kushaq
Giá: Rs. 10,99 lakhs sang Rs. 18,19 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật của Skoda Kushaq.
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 1lít/1.5 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất | 113,98 bhp @ 5000-5500 vòng / phút (cho 1 lít), 147,51 bhp @ 5000-6000 vòng / phút (cho 1,5 lít) |
Mo-ren Xoắn | 178 Nm @ 1750-4500 (1 lít), 250 Nm @ 1500-3500 vòng / phút (1,5 lít) |
Hộp số sàn | Số tay 6 cấp / số tự động 6 cấp / số tự động 7 cấp |
Hiệu suất nhiên liệu | 15.8 kmpl to 17.9 kmpl |
Kiểu cơ thể | SUV |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Điểm nổi bật của Skoda Kushaq
- Kushaq là một chiếc SUV cỡ nhỏ của Skoda.
- Động cơ xăng 1 lít và 1,5 lít đi kèm với cả hai tùy chọn hộp số sàn và số tự động.
- Thiết kế cabin phản ánh sự tinh tế và thực dụng.
- Trải nghiệm âm thanh và thông tin giải trí tuyệt vời của Kushaq giúp việc lái xe trở nên thú vị hơn.
10.Mini Cooper 3 cửa
Giá: Rs. 39 vạn
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là chi tiết kỹ thuật của Mini Cooper 3 Cửa.
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 2 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất | 189,08 bhp @ 4700-6000 vòng / phút |
Mo-ren Xoắn | 280 Nm @ 1250 vòng / phút |
Hộp số sàn | Số tự động 7 cấp / số tự động 8 cấp |
Hiệu suất nhiên liệu | 17.33 kmpl |
Kiểu cơ thể | Hatchback |
Sức chứa chỗ ngồi | 4 |
Điểm nổi bật của Mini Cooper 3 Cửa
- Cửa Mini Cooper 3 Cửa là một trong những mẫu hatchback phong cách nhất mà bạn có thể tìm thấy.
- Chiếc xe này sử dụng động cơ xăng 2 lít kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc 7 cấp.
- Ngoại thất thể thao có chín màu khác nhau.
- Xe cung cấp khả năng truy cập vào cabin-khởi động, hỗ trợ đỗ xe, kiểm soát hành trình, v.v.