MITSUBISHI XPANDER CROSS

Xpander 1.5 Cross AT (CBU) 688,000,000 VNĐ
NGOẠI THẤT
XPANDER CROSS
Bản lĩnh định phong cách!

NỔI BẬT VỚI PHONG CÁCH SUV
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp với mặt ca lăng và ốp cản thể thao mang đến sự hiện đại, cá tính đồng thời giúp nổi bật phong cách SUV.

MẶT CA-LĂNG & ỐP CẢN TRƯỚC THỂ THAO
Xpander Cross sở hữu mặt ca-lăng mới cùng ốp cản trước/sau thể thao mang đến một phong cách SUV mạnh mẽ.

LED LIGHTING PACKAGE
LED Multi-Reflector Headlamps
Crystal LED Position Lamps
LED Front Fog Lamps

ROOF RAILS
Không chỉ mang đến dáng vẻ SUV cho xe, thanh giá nóc còn tạo thêm không gian chở đồ đạc trên nóc xe trong những chuyến đi xa, về quê, đi picnic…

17-INCH TWO – TONE ALLOY WHEELS
Mâm xe 17-inch 2 tông màu, cùng các ốp viền cửa xe và lốp bánh xe đem đến cái nhìn cá tính & phong cách.

NỘI THẤT
SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT
Không gian 7 chỗ hoàn toàn mới 2 tông màu đen và xanh navy, trang bị cao cấp kết hợp với những vật liệu mềm cho cảm giác tinh tế và thoải mái hơn.

7 CHỖ RỘNG RÃI TINH TẾ
Thiết kế hoàn toàn mới với 2 tông màu đen và xanh navy, vật liệu cao cấp mang lại ấn tượng sang trọng vượt bậc

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.

Hệ thống điều hòa kỹ thuật số

Cổng sạc USB Type-C
MÀN HÌNH CẢM ỨNG 9-INCH
Kích thước màn hình lớn với khả năng kết nối Apple CarPlay & Android Auto. Màn hình có khả năng kết nối tới cùng lúc 5 điện thoại và đàm thoại rảnh tay 2 điện thoại cùng lúc qua Bluetooth. Bên cạnh đó là khả năng điều khiển bằng cử chỉ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Xpander 1.5 (MT/AT) | Xpander Cross |
Chỗ ngồi | 7 Chỗ | 7 Chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.475x 1.750x 1.730 | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở | 2775mm | 2775mm |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | 225 mm |
Bán kính vòng quay | 5,2 m | 5,2m |
Tự trọng | 1235/1250 (kg) | 1250 (kg) |
Động cơ | Xăng; 1.5L MIVEC; i4 DOHC | Xăng; 1.5L MIVEC; i4 DOHC |
Dung tích động cơ | 1499 cc | 1499 cc |
Công suất cực đại | 104Ps/ 6000rpm | 104Ps/ 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 141Nm/ 4000rpm | 141Nm/ 4000rpm |
Hộp số | 5MT/4AT | 5MT/4AT |
Dẫn động | FWD | FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,1-6,2l/100km | 6,2-6,3l/100km |
Lốp xe | 205/55 R16 | 215/45 R17 |
Bình xăng | 45L | 45L |